* Độ dẫn nhiệt thấp: Độ dẫn nhiệt của Airgel Feel rất thấp, thấp hơn so với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như len khoáng và bảng polystyrene, có thể làm giảm hiệu quả sự dẫn truyền của nhiệt.
* Nhẹ: Airgel Feel là một vật liệu nhẹ, nhẹ hơn các vật liệu cách nhiệt khác, có lợi cho việc giảm tải trọng của cấu trúc, và đặc biệt phù hợp cho các trường hợp giảm cân và tiết kiệm không gian.
* Độ mềm tốt: Airgel Feel có tính linh hoạt và độ dẻo tuyệt vời, và có thể được cắt, gấp, uốn cong và xử lý khi cần thiết, thuận tiện cho việc lắp đặt và sử dụng.
* Điện trở nhiệt độ cao: Cảm giác của Airgel có thể chịu được môi trường nhiệt độ cao, thường đạt hơn 400, có khả năng chống cháy tốt và có thể duy trì hiệu suất ổn định ở nhiệt độ cao.
* Khả năng chống cháy tốt: Airgel Feel có khả năng chống cháy tốt, không dễ bị bỏng và không giải phóng các loại khí có hại.
* Hiệu suất cách điện âm thanh tốt: cảm giác của Airgel có thể làm giảm hiệu quả việc truyền tiếng ồn và có hiệu ứng cách điện âm thanh tốt.
* Thân thiện với môi trường và vô hại: Vật liệu Airgel không chứa các chất có hại như CFC và HCFC, đáp ứng các yêu cầu bảo vệ môi trường và không gây ô nhiễm môi trường.
Trường ứng dụng của nano airgel cảm thấy
1. Xây dựng và xây dựng cách nhiệt:
# Bức tường, mái nhà và lớp cách nhiệt: Cung cấp cách nhiệt vượt trội, cải thiện hiệu quả năng lượng và giảm chi phí sưởi ấm/làm mát trong cả các tòa nhà dân cư và thương mại.
# Cửa sổ và mặt tiền: tăng cường hiệu suất nhiệt trong các hệ thống kính và mặt tiền hiệu suất cao, đặc biệt là trong các tòa nhà tiết kiệm năng lượng hoặc thụ động.
2. Ngành dầu khí:
# Cách nhiệt đường ống: Áp dụng cho các đường ống trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt (ví dụ, đường ống dưới đất hoặc vận chuyển LNG đông lạnh), đảm bảo mất nhiệt tối thiểu và hiệu quả năng lượng.
# Thiết bị xử lý: Các tàu cách ly, xe tăng và các thiết bị xử lý khác, ngăn ngừa mất nhiệt trong các quá trình nhiệt độ cao.
3. Hàng không vũ trụ và hàng không:
# Hệ thống bảo vệ nhiệt: Bảo vệ tàu vũ trụ và máy bay khỏi sự biến động của nhiệt độ trong quá trình tái nhập khí quyển hoặc hoạt động cao.
# Cách điện của máy bay: Giảm tiêu thụ năng lượng trong hệ thống sưởi ấm và làm mát bằng cách cung cấp cách điện trong các cabin máy bay và các thành phần quan trọng khác.
4. Ngành công nghiệp ô tô:
# Quản lý nhiệt trong xe: Được sử dụng trong các phương tiện điện và thông thường cho các ngăn động cơ, hệ thống ống xả và cách nhiệt cabin để giảm thiểu mất nhiệt và cải thiện hiệu quả năng lượng.
# Vật liệu cách nhiệt trong EVS: Ngăn chặn sự tản nhiệt trong bộ pin điện, tối ưu hóa hiệu suất và an toàn.
5. Môi trường công nghiệp và nhiệt độ cao:
# Lò và lò hơi cách nhiệt: Giúp giữ nhiệt trong lò nung, lò và nồi hơi công nghiệp, giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng và mất nhiệt.
# Cách điện ống hơi nước: cách điện ống hơi trong các nhà máy điện và nhà máy để ngăn ngừa mất năng lượng và duy trì hiệu quả.
6. Hệ thống đông lạnh:
# Cách nhiệt lưu trữ lạnh: Cung cấp cách nhiệt hiệu quả cho các bể chứa và đường ống lưu trữ đông lạnh, ngăn ngừa truyền nhiệt và duy trì nhiệt độ cực thấp trong các ứng dụng như lưu trữ và vận chuyển LNG.
7. Điện tử và lưu trữ năng lượng:
# Pin cách nhiệt: đảm bảo điều chỉnh nhiệt trong các hệ thống pin lớn, bao gồm các đơn vị lưu trữ năng lượng và pin EV, bảo vệ chúng khỏi quá nóng.
8. Ứng dụng biển:
# Vật liệu cách nhiệt: Được sử dụng trong cách nhiệt của các ngăn của tàu, đặc biệt là trong các phòng máy và các khu vực tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt, giảm mức tiêu thụ năng lượng trong sưởi ấm hoặc làm mát.