HUATAO GROUP LTD.
HUATAO GROUP LTD.
Nhà> Sản phẩm> Máy sấy đông> Máy sấy đóng băng HT-1000FDA 10M2
Máy sấy đóng băng HT-1000FDA 10M2
Máy sấy đóng băng HT-1000FDA 10M2
Máy sấy đóng băng HT-1000FDA 10M2
Máy sấy đóng băng HT-1000FDA 10M2
Máy sấy đóng băng HT-1000FDA 10M2
Máy sấy đóng băng HT-1000FDA 10M2

Máy sấy đóng băng HT-1000FDA 10M2

$1000001-4 Piece/Pieces

$80000≥5Piece/Pieces

Hình thức thanh toán:L/C,T/T,D/P
Incoterm:FOB,CIF,CFR,CPT
Giao thông vận tải:Ocean,Land,Air
Hải cảng:xingang,shanghai,ningbo
Thuộc tính sản phẩm

Mẫu sốHT-1000FDA

Thương hiệuHuatao

LoàiThiết bị sấy chân không

ứng DụngChế biến thuốc, Xử lý hóa chất, Chế biến thức ăn

Cũ Và MớiMới

Nguồn GốcTrung Quốc

Điểm Bán Hàng Cốt LõiTuổi thọ dài

Thời Hạn Bảo Hành1 năm

Dịch Vụ Ngoài Bảo HànhHỗ trợ kỹ thuật video, Hỗ trợ trực tuyến, Phụ tùng, Dịch vụ bảo trì và sửa chữa tại hiện trường

Ngành áp DụngCửa hàng đồ ăn, Nhà máy Thực phẩm & Đồ uống, Nhà máy sản xuất

Nơi Cung Cấp Dịch Vụ địa Phương (ở Những Quốc Gia Nào Có Các Cửa Hàng Dịch Vụ ở Nước Ngoài)Ai cập, Canada, gà tây, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Nước Ý

Loại Tiếp ThịSản phẩm nổi bật 2019

Báo Cáo Thử Nghiệm Cơ HọcĐã cung cấp

Video Kiểm Tra Nhà MáyĐã cung cấp

Thời Gian Bảo Hành Thành Phần Cốt Lõi1 năm

Thành Phần Cốt LõiMáy bơm, PLC

Công Suất Bay Hơi (kg / H)200

Nguồn NhiệtHệ thống sưởi dầu

Vật ChấtSUS304

Freeze-drying Area10m2, 9+1

Temperature Scope Of Shelf-50℃—+70℃

Đóng gói và giao hàng
Đơn vị bán hàng : Piece/Pieces
Loại gói hàng : vỏ gỗ
Ví dụ về Ảnh :

The file is encrypted. Please fill in the following information to continue accessing it

Video máy sấy đóng băng HT-1000FDA
Mô tả sản phẩm

Máy sấy dầu đông lạnh HT-1000FDA

HT-1000FDA đóng băng mục đích:

Máy sấy đông lạnh được sử dụng rộng rãi trong y học, dược phẩm, nghiên cứu sinh học, ngành hóa chất, thực phẩm và các lĩnh vực khác. Các bài viết đông khô rất dễ được lưu trữ trong một thời gian dài. Sau khi thêm nước, họ có thể trở lại trạng thái trước khi đông lạnh và duy trì các đặc điểm sinh hóa ban đầu.

HT-1000FDA FREEZE SRETER Tính năng chính:

* Cánh cửa trong suốt của thùng sấy được làm bằng vật liệu acrylic hàng không, không có độ bám dính, cường độ cao và không có rò rỉ. Quá trình thay đổi của vật liệu có thể được quan sát rõ ràng trong quá trình hoạt động.

* Máy nén thương hiệu nhập khẩu, tiếng ồn ổn định và thấp.

* Bơm chân không thương hiệu với tốc độ bơm cao và tiếng ồn thấp.

* Làm khô trước được thực hiện tại chỗ, làm giảm hoạt động cồng kềnh trong quá trình sấy và nhận ra tự động hóa quá trình sấy đóng băng.

* Mô phỏng giao diện cửa sổ Hoạt động, phản ánh một cách sinh động trạng thái hoạt động của từng thành phần và hiển thị các tham số hoạt động hiện tại của từng phần ở dạng kỹ thuật số.

* Dầu silicon được sử dụng làm môi trường lưu hành, với độ chính xác kiểm soát nhiệt độ cao, chênh lệch nhiệt độ thềm 1 1 và hiệu ứng sấy đồng đều.

* Nhiệt độ đóng băng trước có thể điều chỉnh, có thể kiểm soát, mò mẫm, kiểm tra thí điểm và quá trình sản xuất.

* Thiết kế phân tách của buồng khô và buồng bẫy lạnh không chỉ nhận ra tiêu chuẩn của máy thí điểm cấp thuốc, mà còn cải thiện đáng kể hiệu quả và năng lực thu thập nước.

* Nhiều bộ chương trình có thể được lưu trữ. Mỗi chương trình có thể được lập trình để đặt phần đóng băng trước và phần sấy khô. Các tham số chương trình có thể được sửa đổi trong quá trình hoạt động của máy sấy đóng băng, và đường cong và dữ liệu sấy có thể được ghi lại.

Bảng dữ liệu kỹ thuật chính của máy sấy đóng băng HT-1000FDA: Bảng dữ liệu kỹ thuật chính:

 

项目 Item

HT-1000FDA Freeze Dryer

Drying

chamber

干燥面积Freeze-drying area

9.72m2

隔板层数Layers of shelf

9+1

隔板温度范围

Temperature scope of shelf

-50+70℃(空载)

(no-load)

隔板温差

Shelf temperature error

±1℃(平衡时)

(in balance)

隔板间距

Shelf spacing

80mm

隔板尺寸

Size of shelf

1200mm*900mm

Condenser

冷阱最低温度

Min. Temperature of condenser

 -70℃(空载)

(no-load)

捕水能力

Water-capture capability

200Kg

盘装液体

Liquid material

110L(料厚10mm

除霜方式

 Defrosting

浸泡

Water soaking

极限真空度

Final vacuum degree

 5Pa

冷却方式

Style of cooling

水冷

Water cooling

真空控制范围

Vacuum control range

10-130Pa

二 、 技术 一览表Bảng tham số kỹ thuật

主要配置 Main configuration

 

板层有效面积:

Shelf effective area

9.72m2

 

16西林瓶(2ml)装量

16 vials quantity:

42966

 42966 Vials

 

22西林瓶(10ml)装量:

22 vials quantity:

22923

 22923 Vials

设备规格 Specification

 

有效板层尺寸:

Shelf size

1200 mm × 900mm

 板层尺寸适合400mm × 450mm的通用冻干盘

 

板层数目:

Shelf numbers

101(辐射层)

Top shelf as temperature compensating plate

 

物料盘数量

Material number plate

54

 

物料盘规格

400*450  

 

板层间距:

Shelf spacing

80 mm

 

板层温度范围:

Shelf temperature range

-50℃~+70℃ (空载 no-load

 

冷阱最低温度:

Min. condenser temp.

-70 (空载 no-load

 

系统极限真空度:

System final vacuum degree

5Pa    (空载 no-load

基础设施 Basic configuration 

 

装机功率:

installation Power

50 KW

此为装机功率,并非运行功率。耗电<<50 KWh

Not actual working power, power

consumption<<50 KWh

 

冷却水流量:

Cooling water

20 m3 / h

About 20 m3 / h

机组外形及其他部分 Shape and other parts

 

外形尺寸(mm):

dimension

 外形尺寸为标准纵置式,依据用户要求进行设计。

Longitudinal - located, customized design available

 

整机重量(Kg):

Weight

(约)6300

 About 6300

 

噪声:

Noise

80dB

 

机组电气系统:

Electrical system

接地保护

Ground protection

冻干箱组件 Drying chamber components

 

箱体形状:

Shape

长方形

Rectangular

 

内表面粗糙度:

Roughness of inner wall

Ra 0.4 μm

 

冻干箱朝向:

Direction of chamber

洁净室 cleaning room

 

箱门开启方向:

Opening direction

/逆时针开启(俯视 用户确定)

Clockwise or anticlockwise (overlooking, user confirm)

 

箱体材料:

Chamber material

AISI 304  不锈钢

AISI 304  stainless steel

箱门材料:

 Door  material

AISI 304  不锈钢(部分)

AISI 304  stainless steel

 

工作压力:

Working pressure

常压

 

工作温度:

Working temperature

80

 

保温材料:

Thermal insulation material

聚氨脂发泡

polyurethane foam

 

冻干箱门观察窗:

Door observation window

1

1 unit

 

冻干箱体观察窗:

Chamber Observation window

1个(带有照明灯)

1 unit (with light)

 

箱体外装饰:

Chamber outside ornament

AISI 304 不锈钢

AISI 304

 板层组件 Shelf components

 

板层面板材料:

Shelf material

AISI 304不锈钢

上下面板钢板厚度5 mm

AISI 304  Top and bottom plate thickness 5mm

 

板层结构:

Shelf structure

AISI 304不锈钢

AISI 304 stainless steel

 

表面粗糙度:

Roughness of shelf

Ra 0.4 μm

 

板层平整度:

Flatness

≤ ±0.5mm / m

 

有效板层尺寸:

Effective shelf size

1200 mm×900 mm

板层尺寸适合400 mm ×450 mm的通用冻干盘

Shelf size suitable for normal tray 500 mm × 330 mm

 

板层数目:

Amount of shelf

91

 

板层有效面积:

Effective area of shelf

9.72m2

 

板层间距:

Shelf spacing

 80 mm

 

板层降温速率:

Temperature decreasing rate

+20℃降到-40/ 60分钟内 (空载,硅油入口)

+20down to -40/ within 60 min,

(no-load, entrance of silicon oil )

 

板层升温速率:Temperature elevating rate

-40℃升到+20/ 60分钟内 (空载,硅油入口)

-40up to +20/ within 60 min,

(no-load, entrance of silicon oil )

 

板层最低温度:

Shelf lowest temperature

-50    (空载,硅油入口)

(no-load, entrance of silicon oil )

 

板层最高温度:

Shelf highest temperature

+70   (空载,硅油入口)

(no-load, entrance of silicon oil )

 

板层温差:

Shelf temperature error

≤ ±1℃(稳定后)

≤ ±1(in balance)

冷阱组件 Condenser components

 

冷阱形状:

Condenser Shape

矩形

 结构紧凑、捕冰能力强、便于化霜、清洗

Vertical type, rectangular

Compact structure, better water capture ,easy to clean and defrosting

 

冷阱材料:

Condenser material

AISI 304  不锈钢

AISI 304   

 

盘管材料:

Coiling pipe material

AISI 304  不锈钢

AISI 304

 

盘管表面粗糙度:

Coiling pipe roughness

Ra 0.6 μm

 

冷阱凝冰量:

Condenser water capture

200 Kg

 

冷阱降温:

Condenser temp. Decreasing

+20℃降到-40/ 30分钟内

+20to -40, within 30 minutes

冷阱最低温度:

Condenser Min. temp.

-70

 

冷阱观察窗:

Condenser observation window

有(带有照明灯)

Available (with light)

 

工作压力:

Working pressure

常压

 

除霜方式:

Defrosting

水淹没

Water soaking

 

保温材料:

thermal insulation material

聚氨脂发泡

polyurethane foam

冷冻系统 Refrigeration system

 

冷冻机:

Refrigerator

 

德国BITZER单机双级压缩机

Germany BITZER single machine and double stage compressormade in PRC

 

制冷剂:

Refrigerant

R507/R404A

 

冷冻机数量:

Refrigerator number

1

1 sets

 

板层制冷:

Shelf refrigeration

1台(同时对板层制冷,间接式制冷)

1 sets (shelf refrigeration at same time, indirect

 

冷阱制冷:

Condenser refrigeration

1台(同时对冷阱制冷,直接式制冷)

1 sets (shelf refrigeration at same time, direct refrigeration)

 

冷却水:

Cooling water

20 M3 / h

冷凝器大冷吨、大贮液容积设计,允许水温30℃。

20 M3 / h

Condenser with big capacity, water temp.30

冷冻系统保护调节装置:

 采用国际知名品牌的产品,精确、稳定、安全、可靠

Freezing system protection devices:

World famous devices are used to make sure correct, stable, safe and reliable.

 

高压压力保护系统:

High pressure protection device

当系统排气压力超过允许压力时,自动切断冷冻机运行,防止意外事故发生。

When systems air discharge pressure exceeds allowed pressure, machine automatically stops working, to avoid an accident.

 

油压压力保护系统:

Oil pressure protection system

当冷冻机处于长时间运行状态时,随时监控冷冻机的油压压力,防止冷冻机因缺油造成的损害。

When freeze dryer are running for long time, system monitor oil pressure, to prevent oil lack damage.

 

马达温度保护系统:

Motor temperature protection system

当冷冻机马达温度高于设定值时,为了保护冷冻机,该系统将自动停止冷冻机的运行。

When motor temperature is over set point, this system will automatically stop running the machine to protect it.

 

低温回油调节系统:

Low temperature oil return

Adjustment system

当冷冻机长时间在很低的蒸发温度下工作时,如何使冷冻机油顺利回至曲轴箱是非常重要的(缺少冷冻机油的系统中常常造成冷冻机“烧毁”)。当曲轴箱中缺少冷冻机油时,该系统自动启动将使曲轴箱中建立合适的油位。为实现冻干机的无人操作创造条件。

When freeze dryer worked long time in low evaporating temperature, it is very important to make refrigerator oil return to crankcase. (Lack of refrigerator oil can cause compressor burn down). When crankcase lacks refrigerator oil, this system will automatically start to establish proper oil level in crankcase. This is to create condition for realizing unmanned operation.

 

排气温度调节系统:

Air discharge adjustment system

当冷冻机排气温度过高时,该系统自动启动冷却系统,防止高压部分超温运行。为实现冻干机的无人操作创造条件。

When refrigerator air discharge temperature is too high, system automatically starts cooling system, and prevents high pressure parts working in high temperature. This is to create condition for realizing unmanned operation.

 

防湿冲程调节系统:

Moisture proof adjustment system

 

当冷冻机处于高负荷运行状态时,该系统可自动进入调整程序,防湿冲程甚至“液击”现象发生。为实现冻干机的无人操作创造条件。

When refrigerator works at overload state, this system automatically starts adjustment procedure, to avoid moisture even liquid slugging. This is to create condition for realizing unmanned operation.

 

自动收液装置:

Automatic liquid collection device

当冷冻机处于待机状态时,该装置自动运行将系统中滞留的制冷剂收回储液罐,以利于再次开机。

When refrigerator is in standby mode, this system automatically start to collect left refrigerant back to fluid tank, this is easy to start machine next time.

 

膨胀阀

expansion valve

DANFOSS(丹麦Denmark)

 

电磁阀

solenoid valve

DANFOSS(丹麦Denmark

 

油分离器

Oil separator

ZOER(合资)

 

高压控制器

High pressure controller

DANFOSS(丹麦Denmark

 

低压控制器

Low pressure controller

DANFOSS(丹麦Denmark

 

油压差控制器

Oil pressure controller

DANFOSS(丹麦Denmark

 

视液镜

Liquid observation glass

DANFOSS(丹麦Denmark

 

停机后的制冷剂自动收液装置

Refrigerant automatic collection device after machine stop

DANFOSS(丹麦Denmark

 

能量调节装置

Energy adjustment device

DANFOSS(丹麦Denmark

 

除酸过滤器芯

Disacidify filter core

DANFOSS(丹麦Denmark

 

压力表

Pressure meter

LR/REFCO(德国/瑞士)油浸式压力表

LR/REFCO(Germany/Swiss) oil submerge  pressure meter

 

气液分离器

gas-liquid separator

ZOER(合资)

真空系统 Vacuum system

 

真空配置:

Vacuum configuration

两台鲍斯旋片泵

2 sets of rotary vane pump

 

真空泵

双级旋片式真空泵

 double stage rotary vane pump

 

 

数量:

quantity

2

2 sets

 

真空仪表:

Vacuum gauge

                    POSIFA

 

冻干箱抽空速率:

Chamber pumping rate

大气压10 Pa 30分钟(干燥条件下)

atmosphere10 Pa 30 minutes(in dry condition)

 

系统最高真空:

System Maximum vacuum

5 Pa

 

系统漏率:

System leaking rate

10.0 Pa·l / sec(优于国家标准5倍)

5 times better than national standard

 流体循环系统 Liquid circulation system

 

流体:

Liquid

低粘度硅油 ( 25, 5cst )

国产优质产品

low viscosity silicon oil( 25,5cst )

National qualified product

 

流体管路材料:

Liquid tubing material

AISI 304 不锈钢,焊接,有保温

AISI 304, welding, heat keeping

 

循环泵:

Circulation pump

丹麦GRUNDFOS原装进口湿转子屏蔽泵

 丹麦GRUNDFOS循环泵为世界第一品牌

GRUNDFOS, original imports, web rotor canned pump

From Denmark brand, world famous brand

 

循环泵数量:

Circulation pump quantity

1

1 set

 

加热功率:

Heating rate

18kW

 

加热控制方式:

Heating control style

固态继电器

Solid-state relay

 

不锈钢板式换热器:

Stainless steel plate heat exchanger

国际知名品牌

Well-known brands

 

测温探头:

Temperature sensor

PT-100铂电阻

PT-100 platinum resistance

 控制系统 Control system

 

控制方式:

Control style

自动+手动控制

Automatic and manual control

 

PLC控制器

FATEK

 

触摸屏

Touch screen

FATEK

 

中间继电器:

Intermediate relay

施耐德

Schneider

 

交流接触器:

AC contactor

施耐德

Schneider

 

空气断路器:

Air circuit-breaker

施耐德

Schneider

 

接线端子:

Wiring terminals:

知名品牌

Well-known brands

安全保护 Safety protection

 

整机启动保护:

Whole machine protection

设备的全部安全条件具备时,整机才能启动运行。

All safety conditions are ready for whole machine, machine can start running.

 

操作保护:

Operation protection

整机电气系统具有逻辑连锁、控制、保护功能。

Electrical system have logic interlock, control and protection function

 

电机:

motor

有过载、过热、缺相保护等

With overload, overheat, lack of phase ,etc.

 

冷冻系统:

Refrigeration system

有声光报警,各部件均有控制器

Audible and visual warnings, all parts have controller

 

真空压力:

Vacuum pressure

有声光报警

Audible and visual warnings

 

加热系统:

Heating system

有声光报警

Audible and visual warnings

 

循环系统:

Circulation system

有声光报警

Audible and visual warnings

 

停电、供电:

Power cut and supply

均有安全保护措施

With safety protection measure

 

缺水保护:

Water shortage

available

 

 

故障停电保护:

Power cut protection when breakdown

冷阱与真空泵组之间的阀门自动关闭。

全部工艺阀门自动关闭,防止设备发生失控状态。

Vacuum pump groups will be closed automatically;

All process valves automatically closed to prevent machine out of control;

 

循环系统:

Circulation system

加热循环保护

加热器失控安全保护

Heating circulation protection

 

升华过程中的产品保护:

Products protection during sublimation process

真空度差时切断加热

真空度太好时可进行自动调节。

Heat cutting if vacuum lack

Automatic adjustment if vacuum too much

 

真空泵启动的冷阱保护:

Condenser protection when vacuum pump start

连锁

Interlock

 

真空泵保护:

Vacuum pump protection

真空泵停转,泵头阀自动关闭

Vacuum pump stopping, pump valve automatically closed

 

化霜连锁保护:

Defrosting interlock protection

溢流阀关闭无法开启化霜进水阀、阱泵阀开启无法开启化霜进水阀

Overflow valve closed, then defrosting water enter valve cannot be started; then defrosting water enter valve cannot be started.

 整机装备 Whole machine design

 

电源:

power

3 380

3 phases + N + PE, 380V

 

装机功率:

Installed power

50 KW ( 此为装机功率,并不是运行功率 )

50 KW (this is installed power, not running power)

 

整机结构:

Whole machine structure

纵置,前后一体式机架 (便于运输、就位)

主机架为150H型钢整体焊接

Longitudinal location, front and back integrated type frame (easy for transport and placement)

Main host frame 150H steel, whole part welding

 

整机尺寸 (mm)

Whole machine size

外形尺寸为标准纵置式,依据用户要求进行设计。

Longitudinal - located, customized design available

 

整机重量(Kg):

Whole machine weight (kg)

(约)8500KG

About 8500KG

 

设备质保期:

Time of warranty:

整机质保一年

One year after site acceptance.

配套设施

1

冷却水塔, cooling water tower

10T/H  inlet DN50 outlet DN50 pipe according to the actual situation

2

冷却水泵 cooling water pump

10m³/H  head over 20m DN50

3

电源线 wire 

3*16mm²+2*10mm²

4

化霜水 defrost water

joint DN32  1T/batch( can be recycle

5

下水口 drain 

DN50

HT-1000FDA Freeze Dryer04

Ngoại trừ máy sấy đóng băng HT-1000FDA, chúng tôi không chỉ cung cấp cho phòng thí nghiệm khác sử dụng máy sấy đóng băng mà không cần mô hình, HT-10N, HT-12N, HT-18N, HT-10N, HT-12Ns, HT-18N, mà còn đóng băng điện. Máy sấy HT-30FD, HT-50FD, máy sấy đóng băng HT-10FD, silicon sưởi ấm DRYE HT-20FDA/Y, HT-30FDA/Y, HT-50FDA/YHT-200FDA/Y, HT-500FDA/Y, HT-300FDA /Y, ht-100fda/y.


Nhà> Sản phẩm> Máy sấy đông> Máy sấy đóng băng HT-1000FDA 10M2
Gửi yêu cầu thông tin
*
*

We will contact you immediately

Fill in more information so that we can get in touch with you faster

Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.

Gửi